Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trinh sát
[trinh sát]
|
To be on reconnaissance duty
scout
Advance party
Chuyên ngành Việt - Anh
trinh sát
[trinh sát]
|
Kỹ thuật
reconnaissance
Từ điển Việt - Việt
trinh sát
|
động từ
dò xét tình hình để tác chiến
máy bay trinh sát
danh từ
người làm trinh sát
công an trinh sát;
cử người vào trinh sát đồn địch